Số hiệu
EC-IXOMáy bay
Boeing 737-883(BDSF)Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(BRU) đi Basel(BSL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay QY4908
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (BRU) | Basel (BSL) | Trễ 17 phút | Trễ 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(BRU) đi Basel(BSL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|