Số hiệu
EI-EMAMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8023
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | |||
Đang bay | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 5 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 9 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 53 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hủy | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 35 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Carcassonne (CCF) | Trễ 34 phút | Trễ 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Carcassonne(CCF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|