Số hiệu
OO-SFDMáy bay
Airbus A330-342Đúng giờ
5Chậm
3Trễ/Hủy
762%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Kinshasa(FIH) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN358
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 2 giờ, 52 phút | Trễ 2 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 43 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 56 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hủy | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã hủy | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 30 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 6 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Kinshasa (FIH) | Brussels (BRU) | Trễ 59 phút | Trễ 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Kinshasa(FIH) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|