Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Reus(REU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR2828
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Reus (REU) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Trễ 2 giờ, 26 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Đúng giờ | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Trễ 19 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Sớm 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Đúng giờ | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Trễ 5 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hủy | Brussels (CRL) | Reus (REU) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Reus (REU) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Reus(REU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|