Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
0Chậm
4Trễ/Hủy
647%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pokhara(PKR) đi Kathmandu(KTM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay U4606
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã lên lịch | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 38 phút | Trễ 49 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 2 giờ, 11 phút | Trễ 2 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 15 phút | Trễ 30 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 27 phút | Trễ 44 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 54 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 56 phút | Trễ 56 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đang cập nhật | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | |||
Đã hạ cánh | Pokhara (PKR) | Kathmandu (KTM) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 2 giờ, 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pokhara(PKR) đi Kathmandu(KTM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
U4612 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9658 Shree Airlines | 28/04/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
YT678 Yeti Airlines | 28/04/2025 | 32 phút | Xem chi tiết | |
U4610 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4608 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT676 Yeti Airlines | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4604 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT674 Yeti Airlines | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9656 Shree Airlines | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4602 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT672 Yeti Airlines | 28/04/2025 | 12 phút | Xem chi tiết | |
U4668 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT690 Yeti Airlines | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4670 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4664 Buddha Air | 28/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9660 Shree Airlines | 28/04/2025 | 20 phút | Xem chi tiết | |
U4666 Buddha Air | 28/04/2025 | 11 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
YT688 Yeti Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT686 Yeti Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4662 Buddha Air | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4620 Buddha Air | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT684 Yeti Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
N9662 Shree Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4618 Buddha Air | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT682 Yeti Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4616 Buddha Air | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
U4614 Buddha Air | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết | |
YT680 Yeti Airlines | 27/04/2025 | 25 phút | Xem chi tiết |