Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Beijing(PEK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA190
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Trễ 58 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Trễ 15 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Sớm 3 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Trễ 1 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Trễ 4 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Beijing (PEK) | Sớm 3 phút | Sớm 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Beijing(PEK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|