Số hiệu
B-7595Máy bay
Boeing 737-89LĐúng giờ
14Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA2963
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 8 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 3 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 12 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 19 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 19 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Sớm 4 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 17 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 5 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Chengdu (CTU) | Trễ 6 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Chengdu(CTU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|