Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Singapore(SIN) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CA450
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 14 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 19 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 11 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 8 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Singapore (SIN) | Chongqing (CKG) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Singapore(SIN) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|