Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cairo(CAI) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay G9843
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | |||
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | |||
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 36 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 48 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 20 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 19 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 48 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 33 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Ra'sal-Khaymah (RKT) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 38 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cairo(CAI) đi Ra'sal-Khaymah(RKT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|