Số hiệu
C-FCPDMáy bay
Boeing 767-316(ER)(BDSF)Đúng giờ
5Chậm
0Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Winnipeg(YWG) đi Hamilton(YHM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay W8550
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 22 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 12 phút | Trễ 6 phút | |
Đang cập nhật | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Winnipeg(YWG) đi Hamilton(YHM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W8938 Cargojet Airways | 05/04/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
W8574 Cargojet Airways | 04/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
W8566 Cargojet Airways | 02/04/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
5T1586 Canadian North | 29/03/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |