Số hiệu
C-GCIJMáy bay
Boeing 767-306(ER)(BDSF)Đúng giờ
1Chậm
0Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Winnipeg(YWG) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay W8551
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Calgary (YYC) | Trễ 2 giờ, 53 phút | Trễ 2 giờ, 42 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Calgary (YYC) | Trễ 43 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Winnipeg(YWG) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|