Số hiệu
C-FCPDMáy bay
Boeing 767-316(ER)(BDSF)Đúng giờ
3Chậm
2Trễ/Hủy
178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Winnipeg(YWG) đi Hamilton(YHM)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay W8550
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Sớm 21 phút | Sớm 47 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 26 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 21 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 53 phút | Trễ 39 phút | |
Đang cập nhật | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Đúng giờ | ||
Đã hạ cánh | Winnipeg (YWG) | Hamilton (YHM) | Trễ 58 phút | Trễ 43 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Winnipeg(YWG) đi Hamilton(YHM)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W8938 Cargojet Airways | 20/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
W8574 Cargojet Airways | 16/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
W8566 Cargojet Airways | 14/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |