Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2737
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 15 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 2 giờ, 32 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 10 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 35 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 1 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Đúng giờ | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 7 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 56 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|