Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
377%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Chengdu(TFU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2414
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 8 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 38 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hủy | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hủy | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hủy | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 13 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Chengdu (TFU) | Trễ 10 phút | Sớm 22 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Chengdu(TFU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|