Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
19Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(TFU) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay GX8966
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 21 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 9 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 22 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 18 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 20 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 57 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 59 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 22 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Đúng giờ | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 35 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 10 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 4 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Nanning (NNG) | Trễ 1 phút | Sớm 32 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(TFU) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ8408 China Southern Airlines | 30/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
GX8856 GX Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
3U6747 Sichuan Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
ZH9358 Shenzhen Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
CZ3242 China Southern Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CZ5780 China Southern Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CA2667 Air China | 26/05/2025 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết |