Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Nanjing(NKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU2664
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 26 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 53 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 13 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 53 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 29 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 5 giờ, 34 phút | Trễ 5 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 28 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanjing (NKG) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Nanjing(NKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|