Số hiệu
B-304CMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
8Chậm
6Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU282
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 23 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 19 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 43 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 58 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 44 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 52 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 56 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Ho Chi Minh City (SGN) | Shanghai (PVG) | Trễ 58 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Ho Chi Minh City(SGN) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU7282 China Eastern Airlines | 04/01/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VJ3900 VietJet Air | 03/01/2025 | 4 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CZ6078 China Southern Airlines | 03/01/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
VN522 Vietnam Airlines | 03/01/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
9C7558 Spring Airlines | 02/01/2025 | 3 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
HO1328 Juneyao Air | 02/01/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |