Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
285%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5675
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 1 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Sớm 3 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 41 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Haikou (HAK) | Trễ 37 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Haikou(HAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|