Số hiệu
B-6713Máy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
25Chậm
0Trễ/Hủy
589%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Shanghai(PVG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU5466
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Sớm 4 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 25 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Sớm 7 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 5 phút | Sớm 41 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 4 giờ, 31 phút | Trễ 4 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 2 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Đúng giờ | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Sớm 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 8 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 25 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 10 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 20 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Shanghai (PVG) | Trễ 17 phút | Trễ 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Shanghai(PVG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU9028 China Eastern Airlines | 04/06/2025 | 1 giờ, 40 phút | Xem chi tiết |