Số hiệu
B-329MMáy bay
Airbus A320-271NĐúng giờ
16Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Yining(YIN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay MU9939
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 21 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 12 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 17 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 13 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 17 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 27 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 59 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Yining (YIN) | Trễ 21 phút | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Yining(YIN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2363 China Eastern Airlines | 06/06/2025 | 4 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
JD5055 Capital Airlines | 06/06/2025 | 4 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
JD5071 Capital Airlines | 05/06/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
9C6461 Spring Airlines | 05/06/2025 | 4 giờ, 25 phút | Xem chi tiết |