Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
12Chậm
0Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Wuhan(WUH) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ3779
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Sớm 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 4 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 18 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 26 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Wuhan (WUH) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 14 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Wuhan(WUH) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ8558 China Southern Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 21 phút | Xem chi tiết | |
EU1858 Chengdu Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
SC7948 Shandong Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
MF8029 Xiamen Air | 08/04/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
JD5627 Capital Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
CA8247 Air China | 08/04/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết |