Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Haikou(HAK) đi Guiyang(KWE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ5736
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | |||
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Sớm 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Đúng giờ | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 37 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 50 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 39 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Sớm 5 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 42 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Haikou (HAK) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Haikou(HAK) đi Guiyang(KWE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|