Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ3464
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã lên lịch | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | |||
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 12 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 3 giờ, 14 phút | Trễ 2 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 26 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 18 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Sớm 3 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 22 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Lhasa (LXA) | Chongqing (CKG) | Trễ 18 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lhasa(LXA) đi Chongqing(CKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|