Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sanya(SYX) đi Guiyang(KWE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ5886
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Sớm 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 14 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 17 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 14 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 25 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 3 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Sớm 3 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 5 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 33 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 10 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Guiyang (KWE) | Trễ 7 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sanya(SYX) đi Guiyang(KWE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|