Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
097%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ3262
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 29 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 53 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 17 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Nanning (NNG) | Trễ 22 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FM9385 Shanghai Airlines | 31/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CZ8346 China Southern Airlines | 31/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FM9383 Shanghai Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
HO1589 Juneyao Air | 30/05/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
MU6341 China Eastern Airlines | 30/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU6365 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |