Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ6540
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã lên lịch | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | |||
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 15 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 14 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Sớm 8 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Đúng giờ | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 3 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 40 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 1 giờ, 51 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xining (XNN) | Wuhan (WUH) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xining(XNN) đi Wuhan(WUH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU6632 China Eastern Airlines | 22/05/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DR6550 Ruili Airlines | 21/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MF8274 Xiamen Air | 21/05/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |