Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
1Chậm
2Trễ/Hủy
167%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Prague(PRG) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CI68
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | |||
Đã lên lịch | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | |||
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 23 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 12 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Prague (PRG) | Taipei (TPE) | Trễ 41 phút | Trễ 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Prague(PRG) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|