Số hiệu
N386AFMáy bay
Pilatus PC-12 NGXĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
095%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Oxford(UOX) đi Louisville(SDF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNS1030
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 43 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | |||
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 58 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 45 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Oxford (UOX) | Louisville (SDF) | Trễ 3 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Oxford(UOX) đi Louisville(SDF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|