Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
1Trễ/Hủy
384%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(QDM) đi Concord(USA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FTN5
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 7 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 59 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 28 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 4 giờ, 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 3 giờ, 34 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 7 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Sớm 3 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 4 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Atlanta (QDM) | Concord (USA) | Trễ 4 phút | Sớm 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(QDM) đi Concord(USA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|