Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Birmingham(BHM) đi Atlanta(QQR)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CTE585
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | |||
Đang cập nhật | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | |||
Đang cập nhật | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | |||
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 27 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 27 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Sớm 9 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 18 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 25 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Sớm 21 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Sớm 14 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Đúng giờ | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 24 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Birmingham (BHM) | Atlanta (QQR) | Trễ 50 phút | Trễ 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Birmingham(BHM) đi Atlanta(QQR)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|