Số hiệu
B-LDWMáy bay
Airbus A330-343(P2F)Đúng giờ
2Chậm
0Trễ/Hủy
178%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Hong Kong(HKG) đi Taipei(TPE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CX2026
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 2 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 16 giờ, 49 phút | Trễ 16 giờ, 21 phút | |
Đã hạ cánh | Hong Kong (HKG) | Taipei (TPE) | Trễ 19 phút | Sớm 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Hong Kong(HKG) đi Taipei(TPE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|