Số hiệu
B-LAOMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
192%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TPE) đi Hong Kong(HKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CX479
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 33 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 47 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 10 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 2 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 7 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 4 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 12 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TPE) | Hong Kong (HKG) | Trễ 6 phút | Sớm 40 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TPE) đi Hong Kong(HKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|