Số hiệu
B-LXJMáy bay
Airbus A350-1041Đúng giờ
12Chậm
2Trễ/Hủy
191%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chicago(ORD) đi Hong Kong(HKG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CX801
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã lên lịch | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | |||
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 49 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 46 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 34 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 19 phút | Sớm 49 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 18 phút | Sớm 53 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 56 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 35 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 58 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 38 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 51 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chicago (ORD) | Hong Kong (HKG) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chicago(ORD) đi Hong Kong(HKG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|