Số hiệu
B-5643Máy bay
Boeing 737-81BĐúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
291%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CZ5478
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | |||
Đã hủy | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | |||
Đã hủy | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 8 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Đúng giờ | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 3 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 16 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Sớm 8 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 3 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 2 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ | Trễ 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ5144 China Southern Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
GX8814 GX Airlines | 03/06/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
GX7856 GX Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
EU1853 Chengdu Airlines | 31/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |