Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
2Trễ/Hủy
089%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nairobi(NBO) đi Mogadishu(MGQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay D3301
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đã lên lịch | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | |||
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 27 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 31 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 53 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nairobi (NBO) | Mogadishu (MGQ) | Trễ 22 phút | Trễ 6 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nairobi(NBO) đi Mogadishu(MGQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|