Số hiệu
N258PSMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
284%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Dallas(DFW) đi Greenville(GLH)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay LF3502
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | |||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 6 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 5 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 58 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 42 phút | |
Đang cập nhật | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 1 giờ, 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 18 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 47 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 28 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 39 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 2 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 59 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 13 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Dallas (DFW) | Greenville (GLH) | Trễ 45 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Dallas(DFW) đi Greenville(GLH)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|