Số hiệu
N538CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
12Chậm
3Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Knoxville(TYS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5203
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 2 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 22 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 8 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 33 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 20 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 16 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 46 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 51 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Knoxville (TYS) | Trễ 2 giờ, 17 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Knoxville(TYS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
EJA958 NetJets | 23/12/2024 | 42 phút | Xem chi tiết | |
DL5252 Delta Air Lines | 23/12/2024 | 31 phút | Xem chi tiết | |
DL5153 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3072 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL5224 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 36 phút | Xem chi tiết | |
DL5021 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL4959 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
FCE58 Max Air | 21/12/2024 | 1 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
DL3049 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL3015 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 39 phút | Xem chi tiết | |
DL8912 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL2974 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 28 phút | Xem chi tiết | |
DL4838 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1694 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1265 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết | |
DL5159 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 43 phút | Xem chi tiết | |
DL1743 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1290 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 33 phút | Xem chi tiết |