Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
20Chậm
4Trễ/Hủy
682%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL1579
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hủy | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 9 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 19 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 26 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 3 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 22 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 6 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 37 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 45 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 33 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 52 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 45 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 4 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 2 giờ, 38 phút | Trễ 2 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 11 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 28 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 22 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 32 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 53 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Miami (MIA) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Miami(MIA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1046 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1332 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
F92484 Frontier Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL9969 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
DL1510 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AA1049 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2836 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
AA2344 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
AA3681 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL1589 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
F93442 Frontier Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
AA1237 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL1588 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
DL1328 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN1912 Southwest Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1386 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA1245 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 32 phút | Xem chi tiết | |
DL1323 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
WN1939 Southwest Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL2008 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL8801 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
DL1234 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
F94406 Frontier Airlines | 05/01/2025 | 1 giờ, 27 phút | Xem chi tiết |