Số hiệu
N229JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
17Chậm
1Trễ/Hủy
292%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Boston(BOS) đi Chicago(ORD)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5592
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | |||
Đã lên lịch | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | |||
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 47 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 12 phút | Sớm 46 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 11 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 41 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 21 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 7 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 14 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 2 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 40 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 1 giờ, 59 phút | Trễ 1 giờ, 15 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 22 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Boston (BOS) | Chicago (ORD) | Trễ 4 phút | Sớm 37 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Boston(BOS) đi Chicago(ORD)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA1509 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL5593 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
AA3569 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 9 phút | Xem chi tiết | |
UA1015 United Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
AA3780 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
UA2040 United Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
B6311 JetBlue | 11/01/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
DL5591 Delta Air Lines | 11/01/2025 | 2 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
AA514 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
UA222 United Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
AA4372 American Airlines | 11/01/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
UA267 United Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
UA216 United Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
AA1239 American Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
DL5590 Delta Air Lines | 10/01/2025 | 2 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
UA1414 United Airlines | 10/01/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết |