Số hiệu
N490PXMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Buffalo(BUF) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5366
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Trễ 30 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Trễ 29 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Sớm 1 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Trễ 12 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Trễ 7 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | New York (LGA) | Trễ 39 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Buffalo(BUF) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4738 American Airlines | 07/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL5165 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
AA4737 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
AA4496 American Airlines | 06/01/2025 | 1 giờ, 29 phút | Xem chi tiết | |
DL5841 Delta Air Lines | 06/01/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5825 Delta Air Lines | 05/01/2025 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết |