Số hiệu
N839SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
2Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Buffalo(BUF) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3707
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 4 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 9 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 17 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 53 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 50 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 13 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Buffalo (BUF) | Detroit (DTW) | Trễ 24 phút | Sớm 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Buffalo(BUF) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5526 Delta Air Lines | 31/12/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
DL2285 Delta Air Lines | 31/12/2024 | 1 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
DL5495 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 1 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
DL3792 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
FX1952 FedEx | 21/12/2024 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL1292 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 47 phút | Xem chi tiết | |
DL3670 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 46 phút | Xem chi tiết | |
DL3968 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 45 phút | Xem chi tiết |