Số hiệu
N829SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
15Chậm
2Trễ/Hủy
289%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Grand Rapids(GRR) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3974
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | |||
Đã lên lịch | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | |||
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 8 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 48 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 52 phút | Trễ 1 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 2 giờ, 3 phút | Trễ 1 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 39 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 12 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 58 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 16 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 35 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 22 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 17 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Grand Rapids (GRR) | Detroit (DTW) | Trễ 10 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Grand Rapids(GRR) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3888 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 1 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
DL2376 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 55 phút | Xem chi tiết | |
DL3914 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL3981 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 26 phút | Xem chi tiết | |
DL3908 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 30 phút | Xem chi tiết | |
DL3918 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 26 phút | Xem chi tiết | |
DL3618 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 29 phút | Xem chi tiết | |
DL3089 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 24 phút | Xem chi tiết |