Số hiệu
N183GJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
367%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Indianapolis(IND) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4878
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 14 giờ, 39 phút | Trễ 14 giờ, 5 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 43 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 4 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 13 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 36 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Indianapolis (IND) | New York (LGA) | Trễ 22 phút | Sớm 16 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Indianapolis(IND) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5766 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 2 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
AA4797 American Airlines | 29/12/2024 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AA4575 American Airlines | 29/12/2024 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL4919 Delta Air Lines | 29/12/2024 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
AA4645 American Airlines | 29/12/2024 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5737 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
AA4747 American Airlines | 24/12/2024 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
DL5201 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
DL4876 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 39 phút | Xem chi tiết | |
DL5660 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết |