Số hiệu
N490PXMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
381%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Pittsburgh(PIT) đi New York(LGA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5043
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã lên lịch | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 31 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 18 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 26 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 54 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 49 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 5 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hủy | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | |||
Đã hạ cánh | Pittsburgh (PIT) | New York (LGA) | Trễ 3 giờ, 32 phút | Trễ 2 giờ, 55 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Pittsburgh(PIT) đi New York(LGA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|