Số hiệu
N132EVMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
18Chậm
0Trễ/Hủy
196%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Jacksonville(JAX) đi New York(JFK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL4913
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | |||
Đã lên lịch | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | |||
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 46 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 32 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 11 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 30 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 2 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 6 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 30 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 9 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 49 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 26 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 5 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 11 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 26 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Jacksonville (JAX) | New York (JFK) | Trễ 7 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Jacksonville(JAX) đi New York(JFK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4925 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
DL1222 Delta Air Lines | 28/12/2024 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
B61178 JetBlue | 28/12/2024 | 2 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
B61678 JetBlue | 28/12/2024 | 2 giờ, 22 phút | Xem chi tiết | |
B6678 JetBlue | 27/12/2024 | 2 giờ, 14 phút | Xem chi tiết | |
DL5826 Delta Air Lines | 26/12/2024 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
DL5705 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL4852 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL1035 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL4786 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
DL4959 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 1 giờ, 36 phút | Xem chi tiết |