Số hiệu
N391CAMáy bay
Mitsubishi CRJ-701ERĐúng giờ
17Chậm
4Trễ/Hủy
877%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5308
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 6 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 16 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 18 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 6 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 17 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 41 phút | Trễ 2 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 33 phút | Trễ 2 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 48 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 56 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 phút | Sớm 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 2 giờ, 55 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 59 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 56 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 3 giờ, 15 phút | Trễ 2 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 2 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Lafayette (LFT) | Trễ 13 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Lafayette(LFT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL5535 Delta Air Lines | 24/04/2025 | 1 giờ, 48 phút | Xem chi tiết | |
DL5529 Delta Air Lines | 24/04/2025 | 1 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
DL4631 Delta Air Lines | 23/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
DL5526 Delta Air Lines | 13/04/2025 | 1 giờ, 12 phút | Xem chi tiết |