Số hiệu
N838SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Detroit(DTW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL3977
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 7 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 2 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 15 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 14 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 37 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Detroit (DTW) | Trễ 59 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Detroit(DTW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL3668 Delta Air Lines | 31/12/2024 | 1 giờ, 28 phút | Xem chi tiết | |
DL3662 Delta Air Lines | 30/12/2024 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
DL5757 Delta Air Lines | 22/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL5395 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 54 phút | Xem chi tiết | |
DL4121 Delta Air Lines | 21/12/2024 | 59 phút | Xem chi tiết | |
DL5862 Delta Air Lines | 20/12/2024 | 49 phút | Xem chi tiết | |
DL5847 Delta Air Lines | 19/12/2024 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
DL4010 Delta Air Lines | 18/12/2024 | 50 phút | Xem chi tiết |