Số hiệu
N206JQMáy bay
Embraer E175LRĐúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
187%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Louisville(SDF) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5823
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã lên lịch | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 2 phút | Sớm 48 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 1 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 16 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 5 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 10 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Louisville (SDF) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Louisville(SDF) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|