Số hiệu
N825SKMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
652%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tucson(TUS) đi Jacksonville(JAX)
Lịch chuyến bay DL4610
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 5 giờ, 7 phút | Trễ 4 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 38 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 8 giờ, 14 phút | Trễ 8 giờ, 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Sớm 4 giờ, 20 phút | Sớm 5 giờ, 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 44 phút | Trễ 51 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 27 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hủy | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | |||
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Tucson (TUS) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 49 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tucson(TUS) đi Jacksonville(JAX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|