Số hiệu
N912XJMáy bay
Mitsubishi CRJ-900LRĐúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
286%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay DL5197
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New York (LGA) | Montreal (YUL) | |||
Đã lên lịch | New York (LGA) | Montreal (YUL) | |||
Đang bay | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 12 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 13 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 5 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 49 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 20 phút | Sớm 32 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 4 phút | Sớm 40 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 36 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 22 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 34 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 1 giờ, 15 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 35 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | New York (LGA) | Montreal (YUL) | Trễ 17 phút | Sớm 29 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New York(LGA) đi Montreal(YUL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
AA4661 American Airlines | 11/04/2025 | 51 phút | Xem chi tiết | |
DL5147 Delta Air Lines | 11/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết | |
AC8635 Air Canada | 10/04/2025 | 53 phút | Xem chi tiết | |
DL4963 Delta Air Lines | 10/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AA4550 American Airlines | 10/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AC8631 Air Canada | 10/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC8645 Air Canada | 10/04/2025 | 55 phút | Xem chi tiết | |
AC8643 Air Canada | 10/04/2025 | 56 phút | Xem chi tiết | |
AC8641 Air Canada | 10/04/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AC8639 Air Canada | 10/04/2025 | 54 phút | Xem chi tiết |